- Từ điển Anh - Việt
Straddle
Mục lục |
/'strædl/
Thông dụng
Danh từ
Sự giạng chân (đứng, ngồi); sự cưỡi (ngựa)
(nghĩa bóng) sự đứng chân trong chân ngoài
Hợp đồng chứng khoán hai chiều (cho phép đòi hay giao chứng khoán với giá quy định)
Ngoại động từ
Giạng (chân)
- to stand straddling a ditch
- đứng giạng chân trên hố
Cưỡi (ngựa)
(hàng hải) bắn điều chỉnh (bắn đằng trước và đằng sau mục tiêu... để điều chỉnh hướng bắn)
(hàng không) rải bom suốt từ bên này sang bên kia (mục tiêu)
Nội động từ
Đứng giạng chân, ngồi giạng chân
(nghĩa bóng) dao động, lưỡng lự; chân trong chân ngoài; đứng giữa (không theo bên nào)
Hình Thái Từ
- Ved : Straddled
- Ving: Straddling
Chuyên ngành
Cơ khí & công trình
không trung tâm (bulông và đinh tán)
Kỹ thuật chung
ôm từ hai phía
Kinh tế
hợp đồng lựa chọn hai chiều
hợp đồng lựa chọn kép
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- bestride , drape , loll , spread-eagle , hedge , mount , noncommittal , sprawl , stride
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Straddle (milling) cutter
cặp dao phay giãn cách, -
Straddle packer
packê đôi (để tách đoạn khi thử nghiệm), -
Straddle scaffold
giàn giáo kết cấu khung, -
Straddle shot
bắn ở giữa, -
Straddle wrench
chìa vặn kiểu chạc, -
Straddling
cắt rãnh ở giữa, phân hai, ôm từ hai phía, -
Stradivarius
Danh từ: (âm nhạc) viôlông xtrat, -
Strafe
/ stra:f /, Danh từ: (từ lóng) sự bắn phá, sự oanh tạc, sự khiển trách, sự quở trách; sự mắng... -
Strafed
, -
Strafer
Danh từ: (từ lóng) người bắn phá; oanh tạc; mắng nhiếc túi bụi; đánh quất túi bụi, -
Strafing
, -
Straggle
/ ˈstrægəl /, Nội động từ: Đi lung tung, đi lộn xộn, tụt hậu, không theo kịp những người... -
Straggler
/ ´stræglə /, danh từ, người đi không theo hàng theo lối, người tụt hậu, (từ cổ,nghĩa cổ) anh chàng lang thang, Từ... -
Straggling
/ ´strægliη /, Tính từ: rời rạc, lộn xộn, không theo hàng lối, rải rác lẻ tẻ, bò lan um tùm... -
Straggly
/ ˈstrægli /, như straggling, -
Straigh joint
mạch thẳng, -
Straight
/ streɪt /, Tính từ: thẳng, không cong, thẳng thắn, trung thực, thật thà (về người, hành vi của...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.