Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Straightening

Mục lục

/´streitəniη/

Thông dụng

Danh từ

Sự nắn thẳng
hot straightening
sự nắn nóng

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

sự đo mức
sự nắn sửa
sự nắn thẳng
angle iron straightening
sự nắn thẳng thép góc
curve straightening
sự nắn thẳng (đường)
hot straightening
sự nắn (thẳng) nóng
roll straightening
sự nắn thảng bằng trục lăn
straightening by bending
sự nắn thẳng nhờ uốn
straightening of reinforcement steel
sự nắn thẳng thép cốt

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top