Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Straightforward

Mục lục

/¸streit´fɔ:wəd/

Thông dụng

Tính từ

Trung thực, thẳng thắn, cởi mở, minh bạch; không thoái thác (về người, cung cách của người..)
straightforward in one's business dealings
thẳng thắn trong cách giải quyết công việc
Dễ hiểu, dễ làm; không phức tạp, không rắc rối, không khó khăn (nhiệm vụ...)
the procedure is quite straightforward
thủ tục hoàn toàn không phức tạp

Chuyên ngành

Đo lường & điều khiển

không phức tạp

Điện lạnh

thấy ngay

Kỹ thuật chung

đơn giản
hiển nhiên
thẳng
straightforward circuit
mạch truyền thẳng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
aboveboard , barefaced * , candid , direct , forthright , frank , genuine , guileless , honorable , just , laid on the line , level , like it is , mellow * , open , outspoken , plain , plain-dealing , pretenseless , right-on , sincere , square-shooting , straight , straight-arrow , talking turkey , truthful , unconcealed , undisguised , undissembled , undissembling , unequivocal , unvarnished , up front , upright , upstanding , veracious , apparent , clear , clear-cut , distinct , elementary , evident , manifest , palpable , patent , routine , through , unambiguous , uncomplicated , undemanding , uninterrupted , downright , honest , ingenuous , man-to-man , plainspoken , straight-out , unreserved , blunt , clearcut , directly , easy , even , outright , simple , trustworthy

Từ trái nghĩa

adjective
deceitful , devious , dishonest , complicated , difficult , hard , indirect , involved

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top