Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Stratified

Mục lục

/´stræti¸faid/

Toán & tin

được phân tầng

Kỹ thuật chung

dạng phân tầng
dạng vỉa
phân lớp
stratified flow
dòng chảy phân lớp
stratified language
ngôn ngữ phân lớp
stratified medium
môi trường phân lớp
stratified random sample
mẫu ngẫu nhiên phân lớp
stratified rock
đá phân lớp
stratified sample
mẫu phân lớp
phân tầng
stratified atmosphere
khí quyển phân tầng
stratified charge
sự nạp phân tầng
stratified deposit
trầm tích phân tầng
stratified drift
băng tích phân tầng
stratified rock
đá phân tầng
stratified structure
kiến trúc phân tầng
thành tầng
stratified flow
dòng chảy thành tầng

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top