Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Stress concentration

Mục lục

Cơ khí & công trình

sự làm đậm đặc

Toán & tin

sự tập trung ứng lực

Xây dựng

tập trung ứng suất
factor of stress concentration
hệ số tập trung ứng suất
sensibility to stress concentration
độ nhạy với tập trung ứng suất
stress concentration factor
hệ số tập trung ứng suất

Kỹ thuật chung

sự tập trung
sự tập trung ứng suất
sự tuyển quặng

Cơ - Điện tử

Sự tập trung ứng suất

Sự tập trung ứng suất

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top