Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Student village

Thông dụng

Danh từ

Làng sinh viên

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Studentship

    / ´stju:dəntʃip /, danh từ, học bổng,
  • Studied

    Tính từ: Được xem rất cẩn thận, được xem rất kỷ lưỡng, cẩn trọng, có suy nghĩ, cố tình,...
  • Studiedly

    / ´stʌdidli /, phó từ,
  • Studiedness

    / ´stʌdidnis /, danh từ, sự cố tình; chủ tâm, sự nghiên cứu cẩn thận; tính toán chu đáo,
  • Studio

    / ´stju:di¸ou /, Danh từ, số nhiều studios: xưởng vẽ, xưởng điêu khắc..., studio (phòng để (thường)...
  • Studio-inserting machine

    máy lắp bulông, máy lắp chốt,
  • Studio address system

    hệ địa chỉ stuđiô,
  • Studio apartment

    như studio flat, nhà một buồng,
  • Studio broadcast

    sự phát hình từ stuđiô,
  • Studio camera

    camera ở stuđiô, máy quay phim dùng ở trường quay,
  • Studio control room

    phòng điều khiển, phòng điều khiển của stuđiô,
  • Studio couch

    danh từ, ghế giường (ghế dài có thể mở rộng thành giường),
  • Studio facilities

    phương tiện ở stuđiô,
  • Studio flat

    danh từ, căn hộ nhỏ ( (thường) có một phòng chính để sinh hoạt và ngủ, một cái bếp nhỏ và một phòng tắm),
  • Studio manager

    người quản lý stuđiô,
  • Studio work

    công việc ở stuđiô,
  • Studious

    / ´stju:diəs /, Tính từ: chăm chỉ; siêng năng; bỏ rất nhiều thời để học tập, cố tình, cố...
  • Studiously

    Phó từ: chăm chỉ; siêng năng; bỏ rất nhiều thời để học tập, cố tình, cố ý; có suy nghĩ;...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top