Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Student

Mục lục

/'stju:dnt/

Thông dụng

Danh từ

Học sinh đại học, sinh viên
a medical student
một sinh viên y khoa
student politics
hoạt động chính trị của sinh viên
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) nữ sinh, nam sinh
Nhà nghiên cứu (người đang nghiên cứu hoặc có một sự quan tâm đặc biệt đến cái gì)
a student of human
một nhà nghiên cứu nhân chủng học
Người chăm chỉ
a hard student
người chăm học; người chăm làm
Người được học bổng; nghiên cứu sinh được học bổng (ở một số trường đại học)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
apprentice , disciple , docent , first-year student , grad , graduate , junior , learner , novice , observer , pupil , registrant , scholar , schoolchild , skill , sophomore , undergrad , undergraduate , co-ed , coed , condisciple , freshman , graduand , scholastic , senior

Từ trái nghĩa

noun
professor , teacher

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top