Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Studied


Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Tính từ

Được xem rất cẩn thận, được xem rất kỷ lưỡng
Cẩn trọng, có suy nghĩ
with studied politeness
với sự lễ phép cẩn trọng
Cố tình, cố ý, có chủ tâm
a studied insult
lời lăng mạ cố tình

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
advised , affected , aforethought , calculated , conscious , considered , deliberate , designed , examined , gone into , investigated , planned , plotted , premeditated , prepared , prepense , purposeful , reviewed , studious , thought-about , thoughtful , thought-out , thought-through , voluntary , well-considered , willful , willing

Từ trái nghĩa

adjective
natural , spontaneous , unintentional , unplanned

Xem thêm các từ khác

  • Studiedly

    / ´stʌdidli /, phó từ,
  • Studiedness

    / ´stʌdidnis /, danh từ, sự cố tình; chủ tâm, sự nghiên cứu cẩn thận; tính toán chu đáo,
  • Studio

    / ´stju:di¸ou /, Danh từ, số nhiều studios: xưởng vẽ, xưởng điêu khắc..., studio (phòng để (thường)...
  • Studio-inserting machine

    máy lắp bulông, máy lắp chốt,
  • Studio address system

    hệ địa chỉ stuđiô,
  • Studio apartment

    như studio flat, nhà một buồng,
  • Studio broadcast

    sự phát hình từ stuđiô,
  • Studio camera

    camera ở stuđiô, máy quay phim dùng ở trường quay,
  • Studio control room

    phòng điều khiển, phòng điều khiển của stuđiô,
  • Studio couch

    danh từ, ghế giường (ghế dài có thể mở rộng thành giường),
  • Studio facilities

    phương tiện ở stuđiô,
  • Studio flat

    danh từ, căn hộ nhỏ ( (thường) có một phòng chính để sinh hoạt và ngủ, một cái bếp nhỏ và một phòng tắm),
  • Studio manager

    người quản lý stuđiô,
  • Studio work

    công việc ở stuđiô,
  • Studious

    / ´stju:diəs /, Tính từ: chăm chỉ; siêng năng; bỏ rất nhiều thời để học tập, cố tình, cố...
  • Studiously

    Phó từ: chăm chỉ; siêng năng; bỏ rất nhiều thời để học tập, cố tình, cố ý; có suy nghĩ;...
  • Studiousness

    / ´stju:diəsnis /, danh từ, sự chăm chỉ; sự siêng năng; sự bỏ rất nhiều thời để học tập; tính chăm chỉ, tính siêng...
  • Studless tire

    lốp chống trượt,
  • Studs

    ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top