Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

SuÌde

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Tính từ

Có nhiều mỡ rắn (thận bò, cừu...)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Sv (sievert)

    sive,
  • Sv engine (side valve engine)

    động cơ van bên,
  • Svarabhakti

    Danh từ: (ngôn ngữ) sự chêm một nguyên âm giữa ( r) hay ( l) với một phụ âm : thí dụ film...
  • Svedberg

    Danh từ: xvetbéc (đơn vị bằng 10 ự 13 giây),
  • Svelte

    / svelt;sfelt /, Tính từ: mảnh dẻ, thon thả, hấp dẫn, mảnh mai (người), Từ...
  • Sveltely

    Phó từ:,
  • Svelteness

    Danh từ: sự mảnh dẻ; thanh mảnh (người),
  • Sviller

    Danh từ:,
  • Sw

    viết tắt ( sw), ( rađio) sóng ngắn ( short wave), tây nam ( south western), sw australia, miền tây nam nước úc
  • Swab

    / swɔb /, Danh từ: giẻ lau sàn, (y học) miếng gạc, cái thông nòng súng, (từ lóng) người vụng...
  • Swab a well

    thông giếng,
  • Swab technique method

    phương pháp lau chùi,
  • Swabber

    / ´swɔbə /, danh từ, người vụng về, người hậu đậu,
  • Swabbing

    / swɔbiη /, Cơ khí & công trình: sự bôi trơn (trên mặt khuôn dập), Hóa...
  • Swabbing test

    sự nghiên cứu vi khuẩn về sự tiệt trùng của thiết bị,
  • Swaddle

    / swɔdl /, Ngoại động từ: bọc bằng tã, quần bằng tã, bọc trong quần áo ấm; quấn, Hình...
  • Swaddling-bands

    như swaddling-clothes,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top