Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Subdrilling

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Sự khoan lỗ nhánh; sự khoan ngầm

Kỹ thuật chung

khoan phá ban dầu

Giải thích EN: A term for any borehole drilled from a broken base one or more feet below a quarry floor.Giải thích VN: Là việc khoan các lỗ để làm vỡ chân nền của sàn mỏ đá.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Subduable

    / sʌb´dju:əbl /, tính từ, có thể chinh phục được, có thể khuất phục được; có thể nén được,
  • Subdual

    / səb´djuəl /, danh từ, sự chinh phục, sự khuất phục; sự nén; sự bị chinh phục, sự bị khuất phục,
  • Subduce

    / səb´dju:s /, ngoại động từ, (từ hiếm,nghĩa hiếm) giảm, rút, trừ,
  • Subduct

    / səb´dʌkt /,
  • Subduction

    / sʌb´dʌkʃən /, Danh từ: sự giảm, sự rút, sự trừ, Hóa học & vật...
  • Subduction zone

    đới hút chìm (địa chất),
  • Subdue

    / səb'dju: /, Ngoại động từ: chinh phục, khuất phục; đánh bại, nén (dục vọng..); làm dịu bớt,...
  • Subdued

    / səb´dju:d /, Tính từ: dịu; khẽ, thờ ơ, Xây dựng: bị làm mềm...
  • Subdued mountain

    núi cong dịu,
  • Subduedness

    / sʌb´dju:dnis /, danh từ, sự được làm dịu bớt (màu, ánh sáng...)
  • Subdural

    / sʌb´djuərəl /, Y học: dưới màng cứng, subdural abscess, áp xe dưới màng cứng
  • Subdural abscess

    áp xe dưới màng cứng,
  • Subdural space

    khoang dưới màng cứng,
  • Subdwarf star

    sao siêu lùn,
  • Subedit

    / sʌb´edit /, ngoại động từ, duyệt lại, sửa lại (một bài báo) cho đúng, biên tập (phụ),
  • Subeditor

    / sʌb´editə /, danh từ, biên tập phụ, phó tổng biên tập; thư ký biên tập,
  • Subelement

    phần tử con, included subelement, phần tử con bao gồm
  • Subemployment

    tình trạng không đủ công ăn việc làm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top