Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Subdue

Mục lục

/səb'dju:/

Thông dụng

Ngoại động từ

Chinh phục, khuất phục; đánh bại
to subdue nature
chinh phục thiên nhiên
to subdue one's enemy
đánh bại kẻ thù
Nén (dục vọng..); làm dịu bớt, làm hạ bớt (nhất là cảm xúc)
to subdue one's passions
nén dục vọng của mình
subdued light
ánh sáng dịu
subdued manners
cách cư xử dịu dàng
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vỡ hoang, cày cấy (đất)

Hình Thái Từ

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

chinh phục

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
bear down , beat down , break , break in , check , conquer , control , crush , defeat , discipline , dominate , drop , extinguish , gentle , get the better of , get the upper hand , get under control , humble , mellow , overcome , overpower , overrun , put down , quash , quell , quench , quiet , quieten , reduce , repress , restrain , shut down , soften , squelch , subjugate , suppress , tame , temper , tone down , trample , triumph over , vanquish , beat , best , master , prevail against , rout , surmount , worst , mute , qualify , allay , calm , captivate , diminish , disarm , dismay , floor , lick , moderate , overwhelm , sober , soothe , subject , subordinate

Từ trái nghĩa

verb
arouse , incite , release , rouse , start

Xem thêm các từ khác

  • Subdued

    / səb´dju:d /, Tính từ: dịu; khẽ, thờ ơ, Xây dựng: bị làm mềm...
  • Subdued mountain

    núi cong dịu,
  • Subduedness

    / sʌb´dju:dnis /, danh từ, sự được làm dịu bớt (màu, ánh sáng...)
  • Subdural

    / sʌb´djuərəl /, Y học: dưới màng cứng, subdural abscess, áp xe dưới màng cứng
  • Subdural abscess

    áp xe dưới màng cứng,
  • Subdural space

    khoang dưới màng cứng,
  • Subdwarf star

    sao siêu lùn,
  • Subedit

    / sʌb´edit /, ngoại động từ, duyệt lại, sửa lại (một bài báo) cho đúng, biên tập (phụ),
  • Subeditor

    / sʌb´editə /, danh từ, biên tập phụ, phó tổng biên tập; thư ký biên tập,
  • Subelement

    phần tử con, included subelement, phần tử con bao gồm
  • Subemployment

    tình trạng không đủ công ăn việc làm,
  • Subendocardial

    dưới màng trong tim,
  • Subendothelial

    dưới nội mô,
  • Subendymal

    dưới màng ống nội tủy,
  • Subentry

    Danh từ: mục phụ (dưới mục chính), mục nhập phụ,
  • Subenvironment

    môi trường phụ,
  • Subepidermal

    Tính từ: (giải phẫu) dưới biểu bì,
  • Subepidermal abscess

    áp xe dưới biểu mô,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top