Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Supersonic

Mục lục

/'su:pə'sɔnik/

Thông dụng

Danh từ

Máy bay vượt âm

Tính từ

Siêu âm; nhanh hơn tiếng động
a supersonic speed
tốc độ nhanh hơn tiếng động

Chuyên ngành

Điện lạnh

vượt âm
supersonic aerodynamics
khí động lực (học) vượt âm
supersonic compressor
máy nén vượt âm
supersonic diffuser
miệng thổi vượt âm
supersonic diffuser
ống khuếch tán vượt âm
supersonic velocity
tốc độ vượt âm

Kỹ thuật chung

siêu âm

Giải thích VN: Có tần số cao hơn dải hạ tần.

supersonic aircraft
máy bay siêu âm (tốc độ lớn hơn tốc độ âm thanh)
supersonic compressor
máy nén siêu âm
supersonic diffuser
miệng thổi (ống khuếch tán) siêu âm
supersonic radar
rađa siêu âm
supersonic testing
sự thử bằng siêu âm (khuyết tật)
siêu thanh
supersonic frequency
tần số siêu thanh
supersonic wave
sóng siêu thanh
vượt âm (chỉ tốc độ)

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top