Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Diffuser

Nghe phát âm

Mục lục

/di´fju:zə/

Thông dụng

Danh từ

(vật lý) máy khuếch tán

Chuyên ngành

Toán & tin

(cơ học ) ống khuếch tán

Xây dựng

bộ tản
ống lược
vật tán xạ

Điện

mạch khuếch tán

Kỹ thuật chung

máy khuếch tán

Giải thích EN: A chamber or duct in which a fast-moving low-pressure stream of fluid is transformed into a slow-moving high-pressure stream.Giải thích VN: Một cái khoang hay ống dẫn trong đó luồng chấy lỏng chuyển động nhanh với áp xuất thấp được chuyển đổi thành luồng chất lỏng chuyển động thấp và áp xuất cao.

ống khuếch tán
light diffuser
ống khuếch tán ánh sáng
supersonic diffuser
miệng thổi (ống khuếch tán) siêu âm
supersonic diffuser
ống khuếch tán vượt âm
tấm khuếch tán
vật khuếch tán

Kinh tế

thiết bị khuếch tán
continuous diffuser
thiết bị khuếch tán làm việc liên tục
diffuser with bottom door
thiết bị khuếch tán của cửa dưới

Địa chất

máy khuếch tán

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top