Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Supplier

Mục lục

/sə´plaiə/

Thông dụng

Danh từ

Người (công ty) cung cấp, người tiếp tế

Chuyên ngành

Toán & tin

hãng cung cấp

Xây dựng

nhà thầu cung cấp
nhà thầu cung ứng

Điện

cơ quan cấp hàng
người cấp điện
public electricity supplier
người cấp điện công cộng

Kỹ thuật chung

người cung cấp
nhà cung cấp
British telecom supplier information notes (SINs)
Bản tin của các nhà cung cấp viễn thông Anh

Kinh tế

người cung ứng
supplier credit
tín dụng của người cung ứng
supplier credit
tín dụng người cung ứng
người cung cấp
regular supplier
người cung cấp đều đặn, thường kỳ
người tiếp tế
nhà cung ứng

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top