Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sure of oneself

Thông dụng

Thành Ngữ

sure of oneself
tự tin

Xem thêm sure


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Sure thing

    Thành Ngữ: Từ đồng nghĩa: noun, sure thing, (từ mỹ, nghĩa mỹ) (thông...
  • Surefire

    / ´ʃuə¸faiə /, tính từ, (thông tục) chắc chắn thành công; có kết quả,
  • Surely

    / ´ʃuəli /, Phó từ: chắc chắn; không có nghi ngờ, rõ ràng; không nghi ngờ gì nữa, (thông tục)...
  • Sureness

    / ʃʊənəs; ʃɔː; name ʃʊrnəs /, Danh từ: tính chắc chắn; tính xác thực, tính vững vàng,
  • Surety

    / ´ʃuəti /, Danh từ: người bảo đảm; người bảo lĩnh, vật bảo đảm, (từ cổ,nghĩa cổ) sự...
  • Surety bond

    giấy bảo đảm, trái khoán bảo đảm, trái phiếu bảo đảm,
  • Surety for a debt

    người bảo đảm nợ, người đảm bảo nợ,
  • Surety in cash

    bảo chứng bằng tiền mặt, bảo chứng tiền mặt,
  • Suretyship

    Danh từ: cương vị của người đứng ra bảo đảm; trách nhiệm của người đứng ra bảo lĩnh,...
  • Surexcitation

    hưng phấn quá độ,
  • Sureyor's stake

    cột tiêu,
  • Surf

    bre / sɜ:f /, name / sɜ:rf /, Hình Thái Từ: Danh từ: sóng vỗ, Nội...
  • Surf-boat

    Danh từ: thuyền lướt sóng (loại thuyền nhẹ),
  • Surf-fish

    cá vùng bờ,
  • Surf-riding

    Danh từ: (thể dục,thể thao) môn lướt sóng,
  • Surf-scoter

    Danh từ: (động vật học) vịt biển khoang cổ,
  • Surf Modem Pools (SMP)

    lướt qua các vũng modem,
  • Surf clam

    sò biển, trai biển,
  • Surf fish

    cá sống ven hồ,
  • Surf port

    cảng trên biển,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top