Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Surety

Mục lục

/´ʃuəti/

Thông dụng

Danh từ

Người bảo đảm; người bảo lĩnh
to stand surety for someone
đứng ra bảo đảm cho ai
Vật bảo đảm
(từ cổ,nghĩa cổ) sự chắc chắn

Chuyên ngành

Kinh tế

người bảo chứng
người bảo đảm
surety for a debt
người bảo đảm nợ
người bảo lãnh
người bảo lãnh (nợ)
người bảo lãnh (nợ...)
người đảm bảo
surety for a debt
người đảm bảo nợ
sự bảo lãnh

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
assurance , assuredness , certainty , certitude , confidence , conviction , positiveness , guaranty , warrant , warranty , backer , guarantor , underwriter , bail , bondsman , corroboration , guarantee , hostage , pledge , ratification , security , sponsor , substitute , sureness

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Surety bond

    giấy bảo đảm, trái khoán bảo đảm, trái phiếu bảo đảm,
  • Surety for a debt

    người bảo đảm nợ, người đảm bảo nợ,
  • Surety in cash

    bảo chứng bằng tiền mặt, bảo chứng tiền mặt,
  • Suretyship

    Danh từ: cương vị của người đứng ra bảo đảm; trách nhiệm của người đứng ra bảo lĩnh,...
  • Surexcitation

    hưng phấn quá độ,
  • Sureyor's stake

    cột tiêu,
  • Surf

    bre / sɜ:f /, name / sɜ:rf /, Hình Thái Từ: Danh từ: sóng vỗ, Nội...
  • Surf-boat

    Danh từ: thuyền lướt sóng (loại thuyền nhẹ),
  • Surf-fish

    cá vùng bờ,
  • Surf-riding

    Danh từ: (thể dục,thể thao) môn lướt sóng,
  • Surf-scoter

    Danh từ: (động vật học) vịt biển khoang cổ,
  • Surf Modem Pools (SMP)

    lướt qua các vũng modem,
  • Surf clam

    sò biển, trai biển,
  • Surf fish

    cá sống ven hồ,
  • Surf port

    cảng trên biển,
  • Surf zone

    vùng sóng vỗ, vùng sóng xô bờ, đới sóng vỗ,
  • Surface

    / ˈsɜrfɪs /, Danh từ: bề mặt, mặt, bề ngoài, mặt ngoài, mặt (của một thể lỏng; biển..),...
  • Surface- hardened

    mặt [có mặt ngoài tôi],
  • Surface-active

    / ´sə:fis¸æktiv /, Tính từ: có tác dụng ở bề mặt (xà phòng), Hóa học...
  • Surface-active agent

    chất hoạt động bề mặt, phụ gia hoạt tính bề mặt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top