Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Surely

Mục lục

/´ʃuəli/

Thông dụng

Phó từ

Chắc chắn; không có nghi ngờ
he knows full surely that
chắc chắn là anh ta biết điều ấy quá đi rồi
Rõ ràng; không nghi ngờ gì nữa
I have met you before
rõ ràng là tôi đã gặp anh trước rồi
(thông tục) nhất định rồi; tất nhiên; vâng (trong câu trả lời)
You will come, won't you? - Surely
anh sẽ tới chứ? nhất định rồi!


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adverb
absolutely , admittedly , assuredly , beyond doubt , beyond shadow of doubt , certainly , clearly , come what may , conclusively , decidedly , definitely , distinctly , doubtlessly , evidently , explicitly , fixedly , for certain , for real , indeed , indubitably , inevitably , inexorably , infallibly , irrefutably , manifestly , nothing else but , plainly , positively , rain or shine , to be sure , undoubtedly , unequivocally , unerringly , unfailingly , unmistakably , unquestionably , unshakably , with certainty , without fail

Từ trái nghĩa

adverb
doubtfully , questionably , uncertain

Xem thêm các từ khác

  • Sureness

    / ʃʊənəs; ʃɔː; name ʃʊrnəs /, Danh từ: tính chắc chắn; tính xác thực, tính vững vàng,
  • Surety

    / ´ʃuəti /, Danh từ: người bảo đảm; người bảo lĩnh, vật bảo đảm, (từ cổ,nghĩa cổ) sự...
  • Surety bond

    giấy bảo đảm, trái khoán bảo đảm, trái phiếu bảo đảm,
  • Surety for a debt

    người bảo đảm nợ, người đảm bảo nợ,
  • Surety in cash

    bảo chứng bằng tiền mặt, bảo chứng tiền mặt,
  • Suretyship

    Danh từ: cương vị của người đứng ra bảo đảm; trách nhiệm của người đứng ra bảo lĩnh,...
  • Surexcitation

    hưng phấn quá độ,
  • Sureyor's stake

    cột tiêu,
  • Surf

    bre / sɜ:f /, name / sɜ:rf /, Hình Thái Từ: Danh từ: sóng vỗ, Nội...
  • Surf-boat

    Danh từ: thuyền lướt sóng (loại thuyền nhẹ),
  • Surf-fish

    cá vùng bờ,
  • Surf-riding

    Danh từ: (thể dục,thể thao) môn lướt sóng,
  • Surf-scoter

    Danh từ: (động vật học) vịt biển khoang cổ,
  • Surf Modem Pools (SMP)

    lướt qua các vũng modem,
  • Surf clam

    sò biển, trai biển,
  • Surf fish

    cá sống ven hồ,
  • Surf port

    cảng trên biển,
  • Surf zone

    vùng sóng vỗ, vùng sóng xô bờ, đới sóng vỗ,
  • Surface

    / ˈsɜrfɪs /, Danh từ: bề mặt, mặt, bề ngoài, mặt ngoài, mặt (của một thể lỏng; biển..),...
  • Surface- hardened

    mặt [có mặt ngoài tôi],
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top