Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Syllable

Mục lục

/´siləbl/

Thông dụng

Danh từ

Âm tiết
Nhóm chữ biểu diễn âm tiết
Phần nhỏ nhất của lời nói (viết)
not a syllable!
không được hé răng!, không được nói tí gì!

Ngoại động từ

Đọc rõ từng âm tiết
(thơ ca) đọc (từng chữ, từng tên)

Chuyên ngành

Xây dựng

âm tiết

Kỹ thuật chung

cách viết (chươngtrình)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
syllabary , syllabification
verb
syllabify

Xem thêm các từ khác

  • Syllable (words)

    âm tiết (các từ),
  • Syllable code

    mã có âm tiết,
  • Syllabled

    Tính từ: (tạo nên những tính từ ghép) có số âm tiết được nói rõ, a two-syllabled, một từ...
  • Syllabub

    / ´silə¸bʌb /, như sillabub, Kinh tế: bánh sữa,
  • Syllabus

    / 'siləbəs /, Danh từ, số nhiều syllabuses, .syllabi: Đề cương bài giảng; đề cương khoá học,...
  • Syllepsiology

    môn học về thai nghén,
  • Sylleptic

    Tính từ: (ngôn ngữ) thuộc sự tương hợp theo nghĩa,
  • Syllogise

    như syllogize,
  • Syllogism

    / ´silə¸dʒizəm /, Danh từ: phép tam đoạn luận (hình thức lập luận trong đó kết luận được...
  • Syllogistic

    / ¸silə´dʒistik /, tính từ, (thuộc) tam đoạn luận; theo hình thức tam đoạn luận, là một tam đoạn luận,
  • Syllogistical

    như syllogistic,
  • Syllogize

    / ´silə¸dʒaiz /, Nội động từ: dùng luận ba đoạn, Ngoại động từ:...
  • Sylph

    / silf /, Danh từ: nữ thiên thần; nữ thần gió (trong thần thoại cổ), người phụ nữ (người...
  • Sylphlike

    Tính từ: (đùa cợt) mảnh mai và duyên dáng, 'you're not exactly sylphlike, aren't you ? ' she said to...
  • Sylva

    / ´silvə /, Danh từ: rừng,
  • Sylvan

    / ´silvən /, như silvan, Tính từ: thuộc rừng; gỗ, Từ đồng nghĩa:...
  • Sylvanite

    / ´silvə¸nait /, danh từ, (khoáng chất) xinvanit,
  • Sylvatic

    / sil´vætik /, tính từ, thuộc rừng núi, tác động đến dã thú trong rừng, sylvatic diseases, những bệnh tật của dã thú
  • Sylvestral

    / sil´vestrəl /, tính từ,
  • Sylvian artery

    động mạch não giữa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top