- Từ điển Anh - Việt
Syllable
Mục lục |
/´siləbl/
Thông dụng
Danh từ
Âm tiết
Nhóm chữ biểu diễn âm tiết
Phần nhỏ nhất của lời nói (viết)
Ngoại động từ
Đọc rõ từng âm tiết
(thơ ca) đọc (từng chữ, từng tên)
Chuyên ngành
Xây dựng
âm tiết
Kỹ thuật chung
cách viết (chươngtrình)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Syllable (words)
âm tiết (các từ), -
Syllable code
mã có âm tiết, -
Syllabled
Tính từ: (tạo nên những tính từ ghép) có số âm tiết được nói rõ, a two-syllabled, một từ... -
Syllabub
/ ´silə¸bʌb /, như sillabub, Kinh tế: bánh sữa, -
Syllabus
/ 'siləbəs /, Danh từ, số nhiều syllabuses, .syllabi: Đề cương bài giảng; đề cương khoá học,... -
Syllepsiology
môn học về thai nghén, -
Sylleptic
Tính từ: (ngôn ngữ) thuộc sự tương hợp theo nghĩa, -
Syllogise
như syllogize, -
Syllogism
/ ´silə¸dʒizəm /, Danh từ: phép tam đoạn luận (hình thức lập luận trong đó kết luận được... -
Syllogistic
/ ¸silə´dʒistik /, tính từ, (thuộc) tam đoạn luận; theo hình thức tam đoạn luận, là một tam đoạn luận, -
Syllogistical
như syllogistic, -
Syllogize
/ ´silə¸dʒaiz /, Nội động từ: dùng luận ba đoạn, Ngoại động từ:... -
Sylph
/ silf /, Danh từ: nữ thiên thần; nữ thần gió (trong thần thoại cổ), người phụ nữ (người... -
Sylphlike
Tính từ: (đùa cợt) mảnh mai và duyên dáng, 'you're not exactly sylphlike, aren't you ? ' she said to... -
Sylva
/ ´silvə /, Danh từ: rừng, -
Sylvan
/ ´silvən /, như silvan, Tính từ: thuộc rừng; gỗ, Từ đồng nghĩa:... -
Sylvanite
/ ´silvə¸nait /, danh từ, (khoáng chất) xinvanit, -
Sylvatic
/ sil´vætik /, tính từ, thuộc rừng núi, tác động đến dã thú trong rừng, sylvatic diseases, những bệnh tật của dã thú -
Sylvestral
/ sil´vestrəl /, tính từ, -
Sylvian artery
động mạch não giữa,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.