Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Synchro

Mục lục

/´siηkrou/

Thông dụng

Danh từ

(kỹ sư) máy phát điện đồng bộ
Động cơ điện đồng bộ
Sensyn
Bộ đồng tốc

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

thiết bị đồng bộ

Kỹ thuật chung

đồng bộ
differential synchro
đồng bộ vi sai
synchro compur shutter
cửa sập compua đồng bộ
synchro compur shutter
cửa sập trung tâm đồng bộ
synchro control transformer
máy biến áp điều khiển đồng bộ
synchro control transmitter
máy phát điều khiển đồng bộ
synchro differential motor
động cơ vi sai đồng bộ
synchro differential receiver
máy thu vi sai đồng bộ
synchro differential transmitter
máy phát vi sai đồng bộ
synchro receiver
máy đồng bộ thu
synchro resolver
bộ giải đồng bộ
synchro sync level
mức đồng bộ hóa đồng bộ
synchro system
hệ thống (tự) đồng bộ
synchro system
hệ thống đồng bộ
synchro system
hệ tự đồng bộ
synchro torque receiver
máy thu mômen quay đồng bộ
synchro transformer
máy biến áp đồng bộ
synchro transmission system
hệ thống truyền đồng bộ
synchro transmitter
máy đồng bộ phát
synchro transmitter
máy phát đồng bộ
synchro transmitter
thiết bị phát đồng bộ
synchro-check relay
rơle kiểm tra đồng bộ
synchro-clock
đồng hồ đồng bộ
synchro-mesh gear
bánh răng đồng bộ
synchro-mesh gear
cơ cấu đồng bộ hóa
synchro-shutter
màn trập đồng bộ
máy điện đồng bộ
máy đồng bộ

Giải thích VN: Máy điện nhỏ đặc biệt dùng để chuyển vị trí góc của một trục sang trục đặt tại một nơi khác mà không cần hệ thống cơ khí.

synchro receiver
máy đồng bộ thu
synchro transmitter
máy đồng bộ phát
sensyn không tiếp xúc

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top