Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tangibility

Nghe phát âm

Mục lục

/,tændʒə'biləti/

Thông dụng

Danh từ
Tính có thể sờ mó được
(nghĩa bóng) tính đích thực, tính xác thực, tính rõ ràng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
palpability , tactility , tangibleness , touchableness

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Tangible

    / 'tændʒəbl /, Tính từ: hữu hình, có thể sờ mó được, xác thực, hiển nhiên, rõ ràng, không...
  • Tangible asset

    tài khoản hữu hình, tài khoản vật chất, tài sản hữu hình, net tangible asset ratio, tỷ số tài sản hữu hình ròng
  • Tangible assets

    tài sản xác thực, tài sản hữu hình, tài sản vật chất, net tangible assets, giá trị tịnh tài sản hữu hình, net tangible assets...
  • Tangible capital

    vốn vật chất,
  • Tangible cost

    chi phí hiển nhiên, chi phí thị trường, giá phí hữu hình, giá phí thực tế,
  • Tangible fixed assets

    tài sản cố định hữu hình, schedule of tangible fixed assets, bảng liệt kê tài sản cố định hữu hình
  • Tangible goods

    hàng hóa hữu hình,
  • Tangible investment

    đầu tư hữu hình,
  • Tangible loss

    tổn thất quy được thành tiền,
  • Tangible net worth

    giá trị hữu hình, giá trị thực tế, giá trị tính thực tế, giá trị tính hữu hình, tài sản hữu hình ròng, trị giá thuần...
  • Tangible personal property

    động sản hữu hình, tài sản động (động sản) hữu hình,
  • Tangible profit

    lợi quy được thành tiền,
  • Tangible property

    tài sản hữu hình,
  • Tangible returns

    tiền lời hữu hình,
  • Tangible value

    giá trị (tài sản) hữu hình,
  • Tangibles

    / 'tændʒəblz /, Danh từ số nhiều: (từ mỹ,nghĩa mỹ) của cải vật chất; vật hữu hình, các...
  • Tangibly

    / 'tæηili /, Phó từ: hữu hình, có thể sờ mó được, xác thực, hiển nhiên, rõ ràng, không thể...
  • Tangle

    / 'tæŋgl /, Danh từ: (thực vật học) tảo bẹ, mớ rối, mớ lộn xộn (dây, tóc..), tình trạng...
  • Tangled

    / 'tæηglid /, tính từ, rối, lộn xộn, Từ đồng nghĩa: adjective, tangled hair, tóc rối, tangled wire,...
  • Tanglefoot

    / 'tæηglfut /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) rượu uytky,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top