Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tangible assets

Mục lục

Xây dựng

tài sản xác thực

Kinh tế

tài sản hữu hình
net tangible assets
giá trị tịnh tài sản hữu hình
net tangible assets per share
tài sản hữu hình ròng theo từng cổ phiếu
price net tangible assets ration
tỷ số giá cả tài sản hữu hình
price-net tangible assets ratio
tỷ lệ giá/tài sản hữu hình thuần
price-net tangible assets ratio
tỷ số giá cả-tài sản hữu hình
tài sản vật chất

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Tangible capital

    vốn vật chất,
  • Tangible cost

    chi phí hiển nhiên, chi phí thị trường, giá phí hữu hình, giá phí thực tế,
  • Tangible fixed assets

    tài sản cố định hữu hình, schedule of tangible fixed assets, bảng liệt kê tài sản cố định hữu hình
  • Tangible goods

    hàng hóa hữu hình,
  • Tangible investment

    đầu tư hữu hình,
  • Tangible loss

    tổn thất quy được thành tiền,
  • Tangible net worth

    giá trị hữu hình, giá trị thực tế, giá trị tính thực tế, giá trị tính hữu hình, tài sản hữu hình ròng, trị giá thuần...
  • Tangible personal property

    động sản hữu hình, tài sản động (động sản) hữu hình,
  • Tangible profit

    lợi quy được thành tiền,
  • Tangible property

    tài sản hữu hình,
  • Tangible returns

    tiền lời hữu hình,
  • Tangible value

    giá trị (tài sản) hữu hình,
  • Tangibles

    / 'tændʒəblz /, Danh từ số nhiều: (từ mỹ,nghĩa mỹ) của cải vật chất; vật hữu hình, các...
  • Tangibly

    / 'tæηili /, Phó từ: hữu hình, có thể sờ mó được, xác thực, hiển nhiên, rõ ràng, không thể...
  • Tangle

    / 'tæŋgl /, Danh từ: (thực vật học) tảo bẹ, mớ rối, mớ lộn xộn (dây, tóc..), tình trạng...
  • Tangled

    / 'tæηglid /, tính từ, rối, lộn xộn, Từ đồng nghĩa: adjective, tangled hair, tóc rối, tangled wire,...
  • Tanglefoot

    / 'tæηglfut /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) rượu uytky,
  • Tangly

    / 'tæηgli /, Tính từ: rối, rối rắm, rối ren, a tangly ball of wool, một cuộn len rối, tangly situation,...
  • Tango

    / 'tæŋgəʊ /, danh từ, số nhiều tangos, Điệu nhảy tăng gô; điệu nhạc tăng gô, nội động từ, nhảy điệu tăng gô, hình...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top