Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ten don reaction

Y học

phản ứng gân

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Ten feet tall

    Thành Ngữ:, ten feet tall, toại nguyện, mãn nguyện
  • Ten mode driving pattern

    cơ cấu trục lái,
  • Ten mode fuel economic rating

    chỉ số tiết kiệm nhiên liệu,
  • Ten mode fuel economical rating

    chỉ số tiết kiệm nhiên liệu,
  • Ten or so

    chừng một chục, chừng mười,
  • Ten pence

    Danh từ: Đồng tiền trị giá mười penni mới ( 10 p),
  • Ten percent guideline

    chỉ dẫn về 10%, nguyên tắc chỉ đạo 10%,
  • Ten pole filter

    bộ lọc 10 cực,
  • Ten thousand year flood

    lũ 10000 năm (mới xảy ra),
  • Ten to one

    Thành Ngữ:, ten to one, cuộc mười ăn một
  • Ten year flood

    lũ 10 năm (mới xảy ra một lần),
  • Tenability

    Danh từ: tính đứng vững được, tính trụ lại được, tính có thể giữ được, tính có thể...
  • Tenable

    / ´tenəbl /, Tính từ: Đứng vững được, trụ lại được, có thể giữ được, bảo vệ được,...
  • Tenableness

    / ´tenəblnis /, như tenability,
  • Tenacious

    / təˈneɪʃəs /, Tính từ: dai, không quên (trí nhớ), siết chặt, bám chặt (vào một vật..), ngoan...
  • Tenacious dough

    bột nhào dính,
  • Tenacious metal

    kim loại dai, kim loại dẻo,
  • Tenaciously

    Phó từ: dai, không quên (trí nhớ), siết chặt, bám chặt (vào một vật..), ngoan cường, kiên trì;...
  • Tenaciousness

    / ti´neiʃəsnis /, danh từ, sự dai, sự không quên (trí nhớ), sự siết chặt, sự bám chặt (vào một vật..), sự ngoan cường,...
  • Tenacity

    / ti´næsiti /, như tenaciousness, Xây dựng: độ bền, tính chất bền, tính bám chắc, Cơ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top