Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tenaciously

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Phó từ

Dai, không quên (trí nhớ)
Siết chặt, bám chặt (vào một vật..)
Ngoan cường, kiên trì; kiên quyết; nắm giữ, bám chắc (tài sản, nguyên tắc, đời sống..)
though seriously ill, he still clings tenaciously to life
tuy ốm nặng, ông ta vẫn kiên trì bám lấy sự sống
Gan lì, ngoan cố (người)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Tenaciousness

    / ti´neiʃəsnis /, danh từ, sự dai, sự không quên (trí nhớ), sự siết chặt, sự bám chặt (vào một vật..), sự ngoan cường,...
  • Tenacity

    / ti´næsiti /, như tenaciousness, Xây dựng: độ bền, tính chất bền, tính bám chắc, Cơ...
  • Tenacity behavior

    động thái bám dính,
  • Tenacity test

    sự thử độ dai, sự thử đứt, sự thử độ bền, sự thử độ dai, thử độ dai, sự thí nghiệm độ nhớt, sự thí nghiệm...
  • Tenaculum

    dây móc, cái móc giữ,
  • Tenalgia

    chứng đau gân,
  • Tenancy

    / 'tenənsi /, Danh từ: sự thuê, sự mướn (nhà, đất...); sự lĩnh canh, thời gian thuê, thời gian...
  • Tenancy agreement

    hợp đồng thuê, hợp đồng thuê nước (đất, nhà),
  • Tenancy for life

    sự thuê suốt đời,
  • Tenancy in common

    quyền thuê chung, quyền sử dụng chung, sở hữu chung,
  • Tenancy system

    chế độ phát canh thu tô,
  • Tenant

    / 'tenənt /, Danh từ: người thuê, người mướn (nhà, đất...), tá điền, (pháp lý) chủ nhà, chủ...
  • Tenant's association

    hiệp hội người thuê nhà, hiệu hội những người thuê,
  • Tenant's repairs

    những sửa chữa của người thuê,
  • Tenant's risks

    rủi ro của người thuê,
  • Tenant-farmer

    người lĩnh canh, tá điền,
  • Tenant-right

    quyền lợi của người thuê,
  • Tenant at sufferance

    người thụ hưởng mặc nhiên, người thuê mặc nhiên, người thuê nhà lưu cư,
  • Tenant at will

    người hưởng dụng tùy ý, người thuê tùy ý, người thuê tùy ý (có thể chấm dứt hợp đồng bất cứ lúc nào),
  • Tenant for life

    người hưởng dụng trọn đời, người thuê suốt đời, tá điền vĩnh viễn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top