Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Công nghiệp

(2751 từ)

  • / plʌg /, Danh từ: nút (thùng rượu, chậu rửa, bồn tắm...);...
  • / 'ʃouldə /, Danh từ, số nhiều shoulders: vai (một phần...
  • Danh từ: sự quay tròn, sự xoay tròn, Động tác bổ nhào...
  • / əd'vɑ:ns /, Danh từ: sự tiến lên, sự tiến tới, sự...
  • / wɔ:l /, Danh từ: tường, vách, thành, thành luỹ, thành...
  • / inter'fiәrәns /, Danh từ: sự gây trở ngại, sự quấy...
  • / 'teipə(r) /, Danh từ: dây nến, Tính...
  • / 'tempә(r) /, Danh từ: tính tình, tình khí, tâm tính, tâm...
  • / sæg /, Danh từ: sự lún xuống, sự võng xuống; sự cong...
  • / ´pʌηktʃə /, Danh từ: sự đâm, sự châm, sự chích;...
  • / reis /, Danh từ: (sinh vật học) loài, giới, dòng giống,...
  • / ∫ɑ:ft /, Danh từ: Đối xử bất công, cán (giáo,...
  • / 'bʌkit /, Danh từ: thùng, xô (để múc nước), pittông...
  • / ˈɪndɪˌkeɪtər /, Danh từ: người chỉ, dụng cụ chỉ...
  • / ri:'ækʃn /, Danh từ: sự phản tác dụng, sự phản ứng...
  • / klʌtʃ /, Danh từ: Ổ trứng ấp, Ổ gà con, sự giật...
  • / ki: /, Danh từ: hòn đảo nhỏ, bãi cát nông; đá ngầm,...
  • / nɔb /, Danh từ: quả đấm (ở cửa, tủ...), bướu u,...
  • /'tæmpə(r)/, Danh từ: người đầm (đất), cái đầm (để...
  • / freim /, Danh từ: cấu trúc, cơ cấu; hệ thống, thứ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top