Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Ô tô

(692 từ)

  • / in'dʤekʃn /, Danh từ: sự tiêm, chất tiêm, thuốc tiêm,...
  • / kəm'praiz /, Danh từ: (kỹ thuật) máy nén, máy ép,
  • / fleə /, Danh từ: ngọn lửa bừng sáng, lửa loé sáng;...
  • / ´sepə¸reitə /, Danh từ: dụng cụ chia tách, thiết bị...
  • / ´proufail /, Danh từ: nét mặt nhìn nghiêng; mặt nghiêng,...
  • / bɔ: /, Danh từ: lỗ khoan (dò mạch mỏ), nòng (súng);...
  • / dɪˈpɒzɪt /, Danh từ: vật gửi, tiền gửi, tiền ký...
  • / ri´si:və /, Danh từ: người nhận, người lĩnh, (pháp...
  • / kræŋk /, Danh từ: lối chơi chữ, lối nói kỳ quặc,...
  • /breik/, Danh từ: cái hãm, cái phanh, cái thắng, sự kiềm...
  • / proub /, Động từ: dò xét, thăm dò, Tính...
  • / rentʃ /, Danh từ: sự vặn mạnh, sự giật mạnh, sự...
  • / rʌn /, Danh từ: sự chạy, cuộc hành trình ngắn, cuộc...
  • / ´bɛəriη /, Danh từ: sự mang, sự chịu đựng, sự sinh...
  • / træs'mɪʃn /, Danh từ: sự phát, sự truyền; sự chuyển...
  • / 'ælɔi /, Danh từ: hợp kim, tuổi (kim loại quý (như)...
  • / ´autlet /, Danh từ: chỗ thoát ra, lối ra (nước, hơi..),...
  • / pɔ:t /, Danh từ: cảng, quân cảng, thành phố cảng,...
  • / ´inlet /, Danh từ: vịnh nhỏ; lạch (giữa hai hòn đảo),...
  • / jɔ: /, Danh từ: sự đi trệch đường (tàu thuỷ); sự...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top