Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Ô tô

(692 từ)

  • động cơ v-6,
  • hệ thống tiêu chuẩn trên mọi xe dòng ls của lexus,
  • sự trượt bánh xe (quay tròn),
  • lớp mạ crôm, sự mạ crôm,
  • / ´ha:d¸tɔp /, Ô tô========Xe nóc cứng==: nóc cứng, mui...
  • Nội động từ: bắt nhả máy hai lần ( ô-tô), nhả số...
  • bù vênh sửa lại mặt cắt, gò lại,
  • nitrus dioxide,
  • mâm phanh, tấm hậu,
  • / ´flip¸flɔp /, Danh từ: dép có xỏ quai giữa ngón chân...
  • / ´plaiəz /, Danh từ số nhiều: cái kìm, Ô...
  • / ´draiə /, như dryer, Ô tô: máy làm khô, Kỹ...
  • / ku: /, Danh từ: việc làm táo bạo; hành động phi thường,...
  • nitrite,
  • / ´plʌg¸houl /, Ô tô: tuýp mở bougie, Xây...
  • / ´helpə /, Danh từ: người giúp đỡ, người hỗ trợ,...
  • kiểu xe mui kim loại cứng không có khung đứng giữa 2 cửa trước và sau, Danh...
  • thành sau (ô tô), tấm bửng sau (xe tải nhỏ hoặc lớn),
  • chất tạo gai, sự kiến tạo,
  • / kəˈroʊd /, Ngoại động từ: gặm mòn ( (nghĩa đen) &...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top