Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Leaven

Nghe phát âm

Mục lục

/levn/

Thông dụng

Danh từ

Men làm bánh, bột nở
(nghĩa bóng) ảnh hưởng làm thay đổi, ảnh hưởng làm lan ra; chất men
they are both of the same leaven
chúng cùng một giuộc với nhau, chúng cùng hội cùng thuyền với nhau

Ngoại động từ

Cho bột nở vào
Làm sôi nổi hẳn lên

Chuyên ngành

Thực phẩm

bột đầu
bột nhào chua

Kinh tế

chất làm nở

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
ferment , leavening , yeast
verb
activator , catalyst , enzyme , ferment , imbue , infuse , raise , yeast

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top