Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Xây dựng

(90804 từ)

  • số học,
  • ngang thành tàu, từ bên này sang bên kia,
  • sự đánh lửa tự động,
  • công nhân hạ cây che tầm nhìn khi đo đạc,
  • xa lộ,
  • búa thợ nề,
  • tải trọng trục,
  • tính không đới,
  • xích giữ lái (khỏi quay khi tàu chạy lùi),
  • cửa sau,
  • đất đắp trả, Địa chất: sự chèn lấp lò,
  • phản kích, dội ngược lại (khi đánh lửa quá sớm, khiếm pít tông bị giật lùi,...
  • gằng chống, dây néo sau (cột buồm), thanh chống lưng,
  • hơi hãm đầu máy,
  • đào nghiêng [máy đào nghiêng],
  • ban công giả,
  • xe cút kít [sự chở bằng xe cút kít],
  • đồng bằng hóa,
  • gờ [có đường gờ chỉ bán nguyệt],
  • động đất dưới sâu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top