Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Balconet

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Xây dựng

ban công giả

Giải thích EN: A low ornamental railing on a door or window that projects slightly beyond the threshold or sill.Giải thích VN: Rào chắn để trang trí ở phía ngoài ngưỡng cửa hoặc cửa sổ.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Balconette

    bancông nhỏ,
  • Balcony

    / 'bælkəni /, Danh từ: (kiến trúc) bao lơn, ban công, Xây dựng: bancông,...
  • Balcony access

    lối ra ban công,
  • Balcony banisters

    lan can ban công,
  • Balcony door

    cửa (ra) ban công,
  • Balcony juts out

    bao lơn nhô ra,
  • Balcony rail

    lan can ban công, tay vịn ban công,
  • Balcony slab

    đan ban công, bản ban công, tấm lát ban công,
  • Balcony stage

    tầng ban công,
  • Balcony window

    cửa sổ ban công,
  • Bald

    / bɔ:ld /, Tính từ: hói (đầu), trọc trụi, không che đậy; lộ liễu; phô bày ra rành rành (tật...
  • Bald-coot

    / 'bɔ:ldku:t /, danh từ, (động vật học) chim sâm cầm,
  • Bald-head

    / ´bɔ:ld¸hed /, danh từ, người hói đầu,
  • Bald-headed

    / ´bɔ:ld¸hedid /, tính từ, hói đầu, có vết lang trắng ở mặt (ngựa...)
  • Bald-headed anticline

    nếp lồi trọc,
  • Bald-pate

    như bald-head,
  • Bald cypress

    Danh từ: (thực vật học) cây bụt mọc,
  • Bald eagle

    Danh từ: Đại bàng trắng tượng trưng cho nước mỹ, con đại bàng,
  • Bald ear

    bắp (ngô) nguyên áo, bông không râu,
  • Bald hill

    đồi trọc, đồi trọc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top