Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Thermic

Mục lục

/´θə:mik/

Thông dụng

Tính từ

Nhiệt
thermic variations
biến đổi nhiệt

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

(adj) thuộc nhiệt

Toán & tin

thuộc về nhiệt

Xây dựng

thuộc vế nhiệt

Kỹ thuật chung

nhiệt
nonpressure thermic welding
sự hàn nóng chảy nhiệt nhôm
thermic anesthesia
mất cảm nhiệt
thermic boring
khoan lỗ bằng nhiệt
thermic drilling
khoan nhiệt
thermic drilling
sự khoan kiểu nhiệt
thermic effect
hiệu ứng nhiệt
thermic emission
phát nhiệt xạ
thermic energy
nhiệt năng
thermic equivalent
đương lượng nhiệt
thermic exchanger
bộ hoán nhiệt
thermic lance
lưỡi cắt nhiệt
thermic property
đặc tính chất nhiệt
thermic welding
hàn nhiệt
thermic welding
sự hàn nhiệt liệu bột
thermic welding
sự hàn nhiệt nhôm
welding, thermic
hàn nhiệt

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top