Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Thought control

Thông dụng

Thành Ngữ

thought control
sự hạn chế tự do tư tưởng

Xem thêm control


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Thoughtful

    / ´θɔ:tful /, Tính từ: trầm ngâm; trầm tư; tư lự, có suy nghĩ, chín chắn, thận trọng, thâm...
  • Thoughtfully

    Phó từ: trầm ngâm; trầm tư; tư lự, có suy nghĩ, chín chắn, thận trọng, thâm trầm; sâu sắc...
  • Thoughtfulness

    / ´θɔ:tfulnis /, danh từ, sự trầm ngâm; sự trầm tư; sự tư lự, sự có suy nghĩ, sự chín chắn, sự thận trọng, sự thâm...
  • Thoughtless

    / ´θɔ:tlis /, Tính từ: không suy nghĩ, vô tư lự, nhẹ dạ, không thận trọng, khinh xuất, không...
  • Thousand

    / 'θauzənd /, Tính từ: mười trăm, một nghìn, Danh từ: con số một...
  • Thousand's place

    ở hàng nghìn,
  • Thousand-legs

    Danh từ: (động vật) con rết,
  • Thousand million

    nghìn triệu, một tỷ,
  • Thousand year flood

    lũ 1000 năm (xảy ra một lần),
  • Thousandfold

    / ´θauzənd¸fould /, Tính từ & phó từ: gấp một nghìn lần, Toán &...
  • Thousands separator

    dấu cách phần ngàn,
  • Thousandth

    / ´θauzəndθ /, Tính từ: thứ 1000, thứ một nghìn, Danh từ: một phần...
  • Thraldom

    / ´θrɔ:ldəm /, danh từ, tình trạng nô lệ; tình trạng bị áp chế, tình trạng bị bó buộc, Từ đồng...
  • Thrall

    / θrɔ:l /, Danh từ: người nô lệ ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), sự nô lệ; cảnh nô lệ, cảnh...
  • Thrash

    / θræ∫ /, Ngoại động từ: Đánh đòn, đập (người nào, nhất là để trừng phạt), Đánh, đập...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top