Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Threadlike

Mục lục

/'θredlaik/

Xây dựng

sóng [dạng sóng]

Thông dụng

Tính từ

Giống một sợi chỉ; dài và mảnh
threadlike strands of glass fibre
những sợi thủy tinh nhỏ như sợi chỉ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
filar , ropy

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top