Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Threat

Mục lục

/θret/

Thông dụng

Danh từ

Sự đe doạ
there is a threat of rain
có cơn mưa đang đe doạ, trời muốn mưa
he is impervious to threat(s)
nó trơ lì trước sự đe doạ
Lời đe doạ, lời hăm doạ
a empty threat
lời đe doạ suông
Mối đe doạ (người, vật được coi là nguy hiểm)
Sự chỉ dẫn, sự báo trước (nguy hiểm..) trong tương lai
the railway is under threat of closure
đường sắt đang bị đe doạ phải đóng cửa
Dấu hiệu sự đến gần của điều gì không mong muốn

Chuyên ngành

Toán & tin

sự đe dọa

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
blackmail , bluff , commination , fix , foreboding , foreshadowing , fulmination , hazard , impendence , intimidation , menace , omen , peril , portent , presage , risk , thunder , writing on the wall * , forewarning , thundercloud , sword of damocles , anathema , caveat , coercion , comminution , constraint , danger , denunciation , duress , jeopardy , minacity , saber rattling , threatening , ultimatum , warning

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top