- Từ điển Anh - Việt
Threaten
Mục lục |
/'θretn/
Thông dụng
ĐỘNG TỪ : doạ, đe doạ, hăm doạ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))it threatens to rain: có cơn mưa đang đe doạ
Nội động từ
Cảnh cáo, báo trước
- it keeps threatening to rain
- trời vẫn muốn mưa
Dường như có thể xảy ra; làm cái gì không được mong muốn
Là mối đe doạ
- a species threatened by/with extinction
- một loài bị đe doạ tuyệt chủng
hình thái từ
- V-ing: threatening
- V-ed: threatened
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
đe dọa
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- abuse , admonish , augur , blackmail , bluster , browbeat , bully , caution , comminate , cow , enforce , flex muscles , forebode , forewarn , fulminate , growl , intimidate , look daggers , make threat , menace , portend , presage , pressurize , push around , scare , scowl , shake fist at , snarl , spook , terrorize , torment , walk heavy , advance , approach , be dangerous , be gathering , be imminent , be in the air , be in the offing , be on the horizon , brewing , come on , foreshadow , frighten , hang over * , impend , imperil , jeopardize , loom , overhang , put at risk , put in jeopardy , warn , bludgeon , bulldoze , bullyrag , hector , peril , risk , brew , hang over , lower , endanger , expose , pressure
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
Threatened abortion
dọasảy thai, -
Threatening
/ ´θretəniη /, Danh từ: sự đe doạ, sự hăm doạ, Tính từ: Đe doạ,... -
Threateningly
Phó từ: Đe doạ, hăm doạ, the dog growled at me threateningly, con chó gầm gừ với tôi vẻ đe doạ -
Threats
, -
Three
/ θri: /, Tính từ: ba, Danh từ: số ba ( 3), con ba (súc sắc); quân ba... -
Three- dimensional seepage flow
dòng thấm ba chiều, -
Three- dimensional state of stress
trạng thái ứng suất ba chiều, -
Three- dimensional system
hệ không gian ba chiều,
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Family
1.419 lượt xemTeam Sports
1.536 lượt xemAn Office
235 lượt xemOutdoor Clothes
237 lượt xemThe Dining room
2.204 lượt xemConstruction
2.682 lượt xemPlants and Trees
605 lượt xemMusic, Dance, and Theater
162 lượt xemPeople and relationships
194 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Chào mọi người ạ.Mọi người có thể giúp em dịch nghĩa của các từ "orbital floor and roof and orbital plate". Em học chuyên ngành mà lên gg dịch không hiểu. Cảm ơn a/c nhiều
-
chào mọi người ạ mọi người hiểu được "xu thế là gì không ạ" giải thích cụ thể. Bời vì tra gg mà e đọc vẫn ko hiểu đc xu thế nghĩa là gì ạ huhu<33 nếu đc chân thành cảm ơn các a/c nhìu lm ạ
-
Chào mọi người,Xin giúp em dịch cụm "a refundable employment tax credit" trong câu sau với ạ "The federal government established the Employee Retention Credit (ERC) to provide a refundable employment tax credit to help businesses with the cost of keeping staff employed." Em dịch là Quỹ tín dụng hoàn thuế nhân công- dịch vậy xong thấy mình đọc còn không hiểu =)) Cảm ơn mọi người
-
18. This is the woman ________ the artist said posed as a model for the painting.A. whoB. whomC. whoseD. whichCHo em xin đáp án và giải thích ạ. Many thanks
-
em xin đáp án và giải thích ạ1 my uncle went out of the house.............agoA an hour's half B a half of hour C half an hour D a half hour
-
em xem phim Suzume no Tojimari có 1 đứa nói trong thì trấn không hiệu sách, không nha sĩ không có "Pub mother" "pub cat's eye"but 2 pubs for some reason. Em không hiểu câu đó là gì ạ? Quán ăn cho mèo à? Quán rượu mẹ á? :(((