Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Throne

Mục lục

/θroun/

Thông dụng

Danh từ

Ngai, ngai vàng (ghế, chỗ ngồi đặc biệt của vua.. trong các nghi lễ)
( the throne) ngôi, ngôi vua (quyền lực của nhà vua)
to come to the throne
lên ngôi vua
to succeed to the throne
nối ngôi
to lose one's throne
mất ngôi

Ngoại động từ

Đưa lên ngôi, tôn làm vua

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
authority , cathedra , chair , dignity , power , rank , royalty , seat , sovereignty , toilet

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top