Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tic facial

Y học

(chứng) máy cơ mặt, tic mặt

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Tic match tolerance

    sai số tương xứng tic, sai số tương xứng tic,
  • Tic nondouloureux

    giật rung cơ,
  • Tic tamper

    dụng cụ chèn tà vẹt, dụng cụ đầm balát,
  • Tick

    / tik /, Danh từ: tiếng tích tắc (âm thanh nhẹ, lặp lại đều đều; nhất là của đồng hồ),...
  • Tick-borne typhus

    bệnh sốt rickettsia do tic (do ve),
  • Tick-bornetyphus

    bệnh sốt rickettsia do tic (do ve).,
  • Tick-box area

    ô mắc vào,
  • Tick-tack sound

    tiếng tim tic-tac,
  • Tick (point)

    điểm,
  • Tick fever

    sốt ve,
  • Tick marks

    dấu phân thời,
  • Tick off

    đánh dấu (các khoản trên một danh sách), đánh dấu các khoản trên một danh sách, Từ đồng nghĩa:...
  • Tick out

    ghi, gởi đi, Xây dựng: gởi đi, Kỹ thuật chung: ghi,
  • Tick over

    chạy cầm chừng hoặc rất chậm, Kỹ thuật chung: chạy không,
  • Tick tack sound

    tiếng tim tích tắc,
  • Tick the appropriate box

    đánh dấu vào ô vuông thích hợp,
  • Tick value

    giá trị giá nhỏ nhất,
  • Ticked

    ,
  • Ticker

    / ´tikə /, Danh từ: tiếng tích tắc (âm thanh nhẹ, lặp lại đều đều; nhất là của đồng hồ),...
  • Ticker-tape

    Danh từ: băng giấy (của máy in điện báo..), băng giấy hoặc vật liệu tương tự ném qua cửa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top