Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tic match tolerance

Mục lục

Xây dựng

sai số tương xứng TIC

Toán & tin

sai số tương xứng TIC

Giải thích VN: Là khoảng cách tối đa cho phép giữa một TIC tồn tại thực tế và một TIC đã được số hóa. Nếu khoảng cách này bị vượt quá, lỗi số hóa sẽ ngăn không thể truy cập và bản đồ phải được đăng nhập lại. Sai số tương xứng TIC được dùng để đảm bảo lỗi RMS thấp trong quá trình đăng nhập và số hóa bản đồ.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Tic nondouloureux

    giật rung cơ,
  • Tic tamper

    dụng cụ chèn tà vẹt, dụng cụ đầm balát,
  • Tick

    / tik /, Danh từ: tiếng tích tắc (âm thanh nhẹ, lặp lại đều đều; nhất là của đồng hồ),...
  • Tick-borne typhus

    bệnh sốt rickettsia do tic (do ve),
  • Tick-bornetyphus

    bệnh sốt rickettsia do tic (do ve).,
  • Tick-box area

    ô mắc vào,
  • Tick-tack sound

    tiếng tim tic-tac,
  • Tick (point)

    điểm,
  • Tick fever

    sốt ve,
  • Tick marks

    dấu phân thời,
  • Tick off

    đánh dấu (các khoản trên một danh sách), đánh dấu các khoản trên một danh sách, Từ đồng nghĩa:...
  • Tick out

    ghi, gởi đi, Xây dựng: gởi đi, Kỹ thuật chung: ghi,
  • Tick over

    chạy cầm chừng hoặc rất chậm, Kỹ thuật chung: chạy không,
  • Tick tack sound

    tiếng tim tích tắc,
  • Tick the appropriate box

    đánh dấu vào ô vuông thích hợp,
  • Tick value

    giá trị giá nhỏ nhất,
  • Ticked

    ,
  • Ticker

    / ´tikə /, Danh từ: tiếng tích tắc (âm thanh nhẹ, lặp lại đều đều; nhất là của đồng hồ),...
  • Ticker-tape

    Danh từ: băng giấy (của máy in điện báo..), băng giấy hoặc vật liệu tương tự ném qua cửa...
  • Ticker list

    sổ tay giúp trí nhớ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top