Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tidal

Mục lục

/taidl/

Thông dụng

Tính từ

(thuộc) thuỷ triều, liên quan đến thuỷ triều, do thuỷ triều, chịu ảnh hưởng của thuỷ triều
tidal harbour
hải cảng chỉ vào được khi triều lên
tidal river
sông chịu ảnh hưởng của thuỷ triều
tidal train
xe lửa chở cá tươi

Chuyên ngành

Toán & tin

(vật lý )đc. (thuộc) thuỷ triều

Kỹ thuật chung

con nước
cuốn theo
dòng
double tidal ebb
triều dòng kép
double tidal flood
dòng triều kép
tidal chart
bản đồ dòng triều (đạo hàng)
tidal curing
dòng triều lên
tidal current
dòng chảy thủy triều
tidal current
dòng thủy triều
tidal current
dòng triều
tidal current difference
hiệu số tốc độ dòng triều
tidal flood
dòng triều lên
tidal flow
dòng chiều
tidal flow
dòng triều
tidal flow lane
làn kiểu dòng chiều
tidal flow system
hệ dòng chiều
tidal stream
dòng triều
tidal stream
dòng triều lên
tidal stream atlas
atlat dòng triều
dòng chảy
tidal current
dòng chảy thủy triều
dòng nước

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top