Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Timesense

Y học

giác quan thời gian

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Timeshare

    sự ở phân hưởng thời gian, việc làm chia thời gian,
  • Timeshare developers

    chủ xây cất những chương trình đa sở hữu,
  • Timeshare flat

    dãy phòng đa sở hữu, dãy phòng đa sở hữu (ở một tầng trong một nhà khối),
  • Timeshare schedule

    bảng tiến độ thời gian,
  • Timesharing

    cộng hưởng thời gian, phân hưởng thời gian, quyền sở hữu chia thời gian hưởng dụng, sự chia phiên giữ, sự chia thời...
  • Timesharing OPerating System (TOPS)

    hệ điều hành dùng chung thời gian,
  • Timesheet

    biểu đồ thời gian thi công,
  • Timetable

    / ´taimteibl /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) kế hoạch làm việc; lịch trình, bảng giờ giấc, biểu...
  • Timetable (time table)

    thời gian biểu,
  • Timetable for goods train

    biểu đồ chạy tàu hàng,
  • Timeunit

    đơn vị thời gian,
  • Timewise

    Trạng từ: theo thời gian,
  • Timeworker

    công nhân hợp đồng,
  • Timid

    / 'timid /, Tính từ: rụt rè, nhút nhát, bẽn lẽn, dễ sợ hãi, Từ đồng...
  • Timidity

    / ti´miditi /, danh từ, tính rụt rè, tính nhút nhát, tính bẽn lẽn, tính dễ sợ hãi, Từ đồng nghĩa:...
  • Timidly

    Phó từ: rụt rè, nhút nhát, bẽn lẽn, dễ sợ hãi,
  • Timidness

    / ´timidnis /, như timidity, Từ đồng nghĩa: noun, backwardness , bashfulness , coyness , retiringness , timidity...
  • Timing

    Danh từ: sự quyết định thời gian, sự điều hoà thời gian, sự tính toán thời gian (khi một...
  • Timing (ignition)

    sự điều chỉnh thời điểm (đánh lửa),
  • Timing Counter (TC)

    bộ đếm định thời,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top