Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Xem thêm các từ khác

  • Timidity

    / ti´miditi /, danh từ, tính rụt rè, tính nhút nhát, tính bẽn lẽn, tính dễ sợ hãi, Từ đồng nghĩa:...
  • Timidly

    Phó từ: rụt rè, nhút nhát, bẽn lẽn, dễ sợ hãi,
  • Timidness

    / ´timidnis /, như timidity, Từ đồng nghĩa: noun, backwardness , bashfulness , coyness , retiringness , timidity...
  • Timing

    Danh từ: sự quyết định thời gian, sự điều hoà thời gian, sự tính toán thời gian (khi một...
  • Timing (ignition)

    sự điều chỉnh thời điểm (đánh lửa),
  • Timing Counter (TC)

    bộ đếm định thời,
  • Timing analysis

    sự phân tích định thời,
  • Timing angle

    góc định thời (đánh lửa),
  • Timing bearing

    ổ đũa côn, ổ lăn côn,
  • Timing belt

    băng dẫn động cốt cam, dây curoa cam, băng định thời, đai dẫn động có răng (truyền động trục cam), đai định thời, đai...
  • Timing belt tensioner (pulley)

    puli căng đai dẫn động trục cam,
  • Timing chain

    dây xích truyền động trục cam (sên cam),
  • Timing character

    ký tự định thời,
  • Timing chart

    biểu đồ thời gian,
  • Timing circuit

    mạch định thời,
  • Timing circuit of digital systems

    mạch thời gian của các hệ thống số,
  • Timing code

    mã tạm thời, mã định thời,
  • Timing control

    sự điều khiển theo thời gian,
  • Timing cycle

    chu trình định thời,
  • Timing device

    cơ cấu định thời gian, thiết bị định thời, thiết bị định giờ, rơle thời gian,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top