- Từ điển Anh - Việt
Timid
Mục lục |
/'timid/
Thông dụng
Tính từ
Rụt rè, nhút nhát, bẽn lẽn, dễ sợ hãi
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- afraid , ambivalent , apprehensive , badgered , bashful , browbeaten , bullied , capricious , cowardly , cowed , cowering , coy , daunted , demure , diffident , fainthearted , fearful , feeble , frightened , gentle , having cold feet , humble , intimidated , irresolute , milquetoast , modest , mousy , nervous , pusillanimous , retiring , shaky , shrinking , soft , spineless , spiritless , submissive , timid , timorous , trembling , unassertive , unassured , unnerved , vacillating , wavering , weak , yellow * , backward , self-effacing , shy , halting , indecisive , pendulous , shilly-shally , tentative , vacillant , vacillatory , craven , effeminate , faint-hearted , hesitant , meek , meticulous , mild , pavid , sheepish , tremulous , unassuming , uncertain , withdrawn
Từ trái nghĩa
adjective
- bold , brave , daring , extroverted , fearless
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Timidity
/ ti´miditi /, danh từ, tính rụt rè, tính nhút nhát, tính bẽn lẽn, tính dễ sợ hãi, Từ đồng nghĩa:... -
Timidly
Phó từ: rụt rè, nhút nhát, bẽn lẽn, dễ sợ hãi, -
Timidness
/ ´timidnis /, như timidity, Từ đồng nghĩa: noun, backwardness , bashfulness , coyness , retiringness , timidity... -
Timing
Danh từ: sự quyết định thời gian, sự điều hoà thời gian, sự tính toán thời gian (khi một... -
Timing (ignition)
sự điều chỉnh thời điểm (đánh lửa), -
Timing Counter (TC)
bộ đếm định thời, -
Timing analysis
sự phân tích định thời, -
Timing angle
góc định thời (đánh lửa), -
Timing bearing
ổ đũa côn, ổ lăn côn, -
Timing belt
băng dẫn động cốt cam, dây curoa cam, băng định thời, đai dẫn động có răng (truyền động trục cam), đai định thời, đai... -
Timing belt tensioner (pulley)
puli căng đai dẫn động trục cam, -
Timing chain
dây xích truyền động trục cam (sên cam), -
Timing character
ký tự định thời, -
Timing chart
biểu đồ thời gian, -
Timing circuit
mạch định thời, -
Timing circuit of digital systems
mạch thời gian của các hệ thống số, -
Timing code
mã tạm thời, mã định thời, -
Timing control
sự điều khiển theo thời gian, -
Timing cycle
chu trình định thời, -
Timing device
cơ cấu định thời gian, thiết bị định thời, thiết bị định giờ, rơle thời gian,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.