Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Titular

Mục lục

/´titjulə/

Thông dụng

Tính từ

Giữ chức (do có tước vị)
Chức vụ danh nghĩa (không có thực quyền)
the titular Head of State Quốc trưởng về danh nghĩa
danh từ
Người giữ chức
Người giữ chức vụ danh nghĩa

Chuyên ngành

Kinh tế

giữ chức do có tước vị
người giữ chức
người thực thụ
thực thụ
titular head of an organization
người chịu trách nhiệm thực thụ của một tổ chức
titular possessions
tài sản sở hữu thực thụ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
in name only , nominal , so-called

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top