Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

So-called

Nghe phát âm

Mục lục

/´sou´kɔ:ld/

Thông dụng

Tính từ

Cái gọi là
the so-called people's capitalism
cái gọi là chủ nghĩa tư bản nhân dân


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
alleged , allegedly , commonly named , formal , nominal , ostensible , pretended , professed , purported , self-named , self-styled , soi-disant , itular , wrongly named , quasi , supposed , thus

Xem thêm các từ khác

  • So-so

    / ´sou¸sou /, tính từ & phó từ, (thông tục) tàm tạm; không thật tốt; không thật giỏi; vừa phải, Từ...
  • So...that...

    Thành Ngữ:, so...that ..., đến mức mà..., đến nỗi mà...
  • So as; so that

    Thành Ngữ:, so as ; so that, để, để cho, đặng
  • So be it

    Thành Ngữ:, so be it, đành vậy thôi, đành chịu như vậy thôi
  • So far

    Thành Ngữ:, so far, cho đến nay, từ trước đến giờ
  • So far as in me lies

    Thành Ngữ:, so far as in me lies, trong phạm vi khả năng của tôi
  • So far forth

    trong chừng mực ấy,
  • So far forth as

    Thành Ngữ:, so far forth as, đến bất cứ mức nào
  • So help me

    Thành Ngữ:, so help me, tôi xin thề
  • So it be done, it matters not how

    Thành Ngữ:, so it be done , it matters not how, đành phải làm việc đó thì làm thế nào cũng được
  • So long

    thán từ, xin chào!,
  • So long!

    Thành Ngữ:, so long !, (từ mỹ,nghĩa mỹ) tạm biệt!
  • So long as

    Thành Ngữ:, so long as, s long as
  • So many men so many mind

    Thành Ngữ:, so many men so many mind, mỗi người mỗi ý
  • So much

    Phó từ: Đến mức độ này, Tính từ: bấy nhiêu, chẳng khác gì,...
  • So muchas

    Phó từ: thậm chí, i can't remember so much as his name, tôi không thể nhớ thậm chí tên anh ta
  • So near and yet so far

    Thành Ngữ:, so near and yet so far, đến miệng rồi còn để rơi mất
  • So to speak; so to say

    Thành Ngữ:, so to speak ; so to say, ấy là nói như vậy
  • Soak

    / soʊk /, Danh từ (như) .soaking: sự ngâm, sự thấm nước, sự nhúng nước, (từ mỹ,nghĩa mỹ)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top