- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
To be engaged in politics, business
Idioms: to be engaged in politics , business, hoạt động chính trị, kinh doanh -
To be engaged upon a novel
Idioms: to be engaged upon a novel, Đang bận viết một cuốn tiểu thuyết -
To be enraged at (by) sb's stupidity
Idioms: to be enraged at ( by ) sb 's stupidity, giận điên lên vì sự ngu xuẩn của người nào -
To be enraptured with sth
Idioms: to be enraptured with sth, ngẩn người trước việc gì -
To be ensnarled in a plot
Thành Ngữ:, to be ensnarled in a plot, bị dính líu vào một âm mưu -
To be entangled in the meshes of political intrigue
Idioms: to be entangled in the meshes of political intrigue, vướng vào mạng lưới âm mưu chính trị -
To be enthralled by a woman's beauty
Idioms: to be enthralled by a woman 's beauty, say đắm trước, bị mê hoặc bởi sắc đẹp của một người... -
To be enthralled by an exciting story
Idioms: to be enthralled by an exciting story, bị say mê bởi câu truyện hấp dẫn -
To be entirely at sb's service
Idioms: to be entirely at sb 's service, sẵn sàng giúp đỡ người nào -
To be entitled to a seat on a committee or a board
Idioms: to be entitled to a seat on a committee or a board, có quyền giữ một ghế trong một ủy ban nào -
To be entitled to do sth
Idioms: to be entitled to do sth, Được phép, có quyền làm việc gì -
To be envious of sb's succcess
Idioms: to be envious of sb 's succcess, ganh tị về sự thành công của người nào -
To be enwrapped in slumber
Thành Ngữ:, to be enwrapped in slumber, đang mơ màng giấc điệp -
To be equal to a task
Idioms: to be equal to a task, làm nổi, làm tròn một bổn phận, ngang tầm với bổn phận -
To be equal to doing sth
Idioms: to be equal to doing sth, Đủ sức làm việc gì -
To be equal to one's responsibility
Idioms: to be equal to one 's responsibility, ngang tầm với trách nhiệm của mình -
To be equal to the occasion
Idioms: to be equal to the occasion, có đủ khả năng đối phó với tình hình -
To be estopped from doing sth
Idioms: to be estopped from doing sth, bị ngăn cản không cho làm việc gì -
To be euchred
Idioms: to be euchred, lúng túng, bị lâm vào ngõ bí, đường cùng
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.