Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Together with

Thông dụng

Thành Ngữ

together with
cũng như; và cũng

Xem thêm together


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Togetherness

    / tə´geðənis /, Danh từ: cảm giác về sự thống nhất, cảm giác về tình yêu, cảm giác về tình...
  • Togged

    ,
  • Toggery

    / ´tɔgəri /, Danh từ: (từ lóng) quần áo,
  • Toggle

    / ´tɔgl /, Danh từ: then; nút gỗ (dùng thay cho chiếc cúc trên áo khoác), (hàng hải) cái chốt néo...
  • Toggle-joint

    / ´tɔgl¸dʒɔint /, danh từ, (kỹ thuật) đòn khuỷu (như) toggle,
  • Toggle-joint brake

    phanh kiểu đòn bảy ,
  • Toggle-joint riveting machine

    máy tán đinh kiểu khuỷu-đòn,
  • Toggle-level press

    máy dập kiểu trục khuỷu,
  • Toggle-switch

    Danh từ: (điện học) cầu dao,
  • Toggle (vs)

    chuyển bập bênh,
  • Toggle Crop Mode button

    nút chuyển đổi chế độ xén góc,
  • Toggle bolt

    bulông chốt,
  • Toggle brake

    phanh đòn khuỷu, phanh đòn khuỷu, phanh gọng kìm, phanh hàm,
  • Toggle button

    nút bật tắt, nút đảo chiều,
  • Toggle clamp

    cái kẹp (kiểu) bản lề, cái kẹp kiểu đòn,
  • Toggle clutch

    khớp trục (kiểu) khuỷu, khớp ly hợp kiểu khuỷu,
  • Toggle condition

    điều kiện bập bênh, điều kiện đảo chiều,
  • Toggle joint

    toxcanit, khớp khuỷu, đòn khuỷu, mối nối khuỷu-tay đòn,
  • Toggle key

    phím bập bênh, phím bật/ tắt, phím toggle, khóa lật phím,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top