Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tootle

Mục lục

/'tu:tl/

Thông dụng

Nội động từ

( + on something) thổi sáo (kèn) êm dịu, thổi sáo (kèn) lặp đi lặp lại
(thông tục) đi một cách tự nhiên, đi một cách thoải mái
tootling into town
đi ung dung vào thành phố

Hình Thái Từ


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Tootling

    sự xói lở đất (do giáo),
  • Tootsie

    Danh từ: (từ lóng) cưng, em cưng,
  • Tootsy

    / ´tutsi /, Danh từ, số nhiều tootsies: (từ lóng) bàn chân,
  • Top

    / tɒp /, Danh từ: con vụ, con quay (đồ chơi quay trên một điểm khi cho quay bằng tay hoặc bằng...
  • Top-Level Domain (TLD)

    vùng cấp cao nhất,
  • Top- dressing

    rải đá lên mặt đường [sự rải đá lên mặt đường],
  • Top- quality product

    sản phẩm chất lượng tối ưu,
  • Top-boot

    / ´tɔp¸bu:t /, danh từ, giày ống cao đến dưới đầu gối,
  • Top-centre indicator

    cái chỉ vị trí của điểm chết trên,
  • Top-coat

    Danh từ: Áo bành tô, áo choàng, áo khoác ngoài (như) overcoat, lớp cuối cùng của nhiều lớp sơn...
  • Top-down

    / ´tɔp¸daun /, Toán & tin: trên xuống, Kinh tế: từ trên xuống dưới,...
  • Top-down approach to investing

    phương pháp đầu tư đi từ trên xuống, phương pháp đầu tư xét từ trên xuống,
  • Top-down design

    thiết kế từ trên xuống, thiết kế từ trên xuống,
  • Top-down development

    phát triển từ trên xuống,
  • Top-down method

    phương pháp từ trên xuống,
  • Top-down model

    mô hình từ trên xuống,
  • Top-down programming

    lập trình trên xuống, sự lập trình trên xuống,
  • Top-down strategy

    chiến lược trên xuống,
  • Top-drawer

    Danh từ: vị trí xã hội cao nhất, Từ đồng nghĩa: adjective, top
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top