Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tory

Mục lục

/´tɔri/

Thông dụng

Danh từ

Thành viên của Đảng Bảo thủ ( Anh)

Tính từ

(thuộc) đảng Bảo thủ ( Anh)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
orthodox , rightist , right-winger , traditionalist
adjective
orthodox , right , rightist , right-wing , traditionalist , traditionalistic

Xem thêm các từ khác

  • Toryism

    / ´tɔ:ri¸izəm /, danh từ, chủ nghĩa của đảng bảo thủ ( anh),
  • Tosa

    Danh từ: loại chó lớn dùng để giữ nhà hay chiến đấu,
  • Tosbou

    khoan,
  • Tosching

    sự chèn vừa vào tấm lợp,
  • Tosh

    / tɔʃ /, Danh từ: (từ lóng) đồ rác rưởi, chuyện phi lý; chuyện ngớ ngẩn dại dột,
  • Toss

    / tɔs /, Danh từ: sự buông, sự quăng, sự thả, sự ném, sự tung, trò chơi sấp ngửa, sự hất;...
  • Toss-up

    / ´tɔs¸ʌp /, danh từ, sự tung đồng tiền; hành động tung đồng tiền, (thông tục) khả năng bằng nhau, trò chơi sấp ngửa,...
  • Tossing hide tossing

    sự giũ lông ra sự đổ lông ra,
  • Tossing the caber

    Thành Ngữ:, tossing the caber, trò chơi ném lao
  • Tosspot

    / ´tɔs¸pɔt /, danh từ, người nghiện rượu,
  • Tossy

    Tính từ: (thông tục) kiêu căng; kiêu ngạo; tự cao tự đại,
  • Tosyl-

    tosyl (gốc),
  • Tot

    / tɔt /, Danh từ: một chút, một chút xíu, Đứa trẻ nhỏ (như) tinny tot, cốc rượu nhỏ, một...
  • Tot and fro

    đi đi lại lại, qua lại,
  • Tot up expenses

    cộng các khoản chi phí,
  • Tot up expenses (to...)

    cộng các khoản chi phí,
  • Tot up to

    tổng cộng được,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top