Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tournament

Mục lục

/´tuənəmənt/

Thông dụng

Danh từ

(thể dục,thể thao) cuộc đấu
tennis tournament
cuộc đấu quần vợt
(sử học) cuộc đấu trên ngựa (thời trung cổ) (như) tourney

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
clash , contest , duel , event , fight , games , joust , match , meet , meeting , series , sport , test , tilt , tourney , competition

Xem thêm các từ khác

  • Tournapull

    cạp [máy cạp ], máy cạp,
  • Tournedos

    Danh từ ( số nhiều không đổi): khoanh thịt, lát thịt,
  • Tournesol

    quỳ,
  • Tourney

    / ´tuəni /, Danh từ: (sử học) cuộc đấu trên ngựa (thời trung cổ) (như) tournament, Nội...
  • Tourneyer

    Danh từ: (sử học) người tham dự cuộc đấu thương,
  • Tourniquet

    / ´tuəni¸kei /, Danh từ: (y học) garô (buộc vết thương để cầm máu), tourniquet test, cửa quay;...
  • Tourniquet test

    thử nghiệm garô,
  • Tournure

    Danh từ: dáng vẻ (kiểu cách) phong nhã; hào hoa, Đường nét (hình vẽ; cơ thể), (hiếm) thành ngữ,...
  • Tousle

    / tauzl /, Ngoại động từ: làm bù, làm rối (tóc), làm nhàu (quần áo), giằng co, lôi kéo (với...
  • Tousled

    Tính từ: rối bù; bù xù, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • Tousy

    Tính từ: bù xù, xồm xoàm,
  • Tout

    / taʊt /, Danh từ (như) .touter: người chào khách; người chào hàng, người chuyên rình dò mách nước...
  • Tout for custom

    câu khách, chào mời khách (cho khách sạn),
  • Tout for custom (to...)

    câu khách, chào mời khách (cho khách sạn), chiêu khách,
  • Touted

    ,
  • Touter

    Danh từ (như) .tout: người chào khách; người chào hàng, người chuyên rình dò mách nước cá ngựa,...
  • Toutgh fracture

    mặt gãy dẻo,
  • Touting flood

    đường truyền lũ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top