Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tout

Mục lục

/taʊt/

Thông dụng

Danh từ (như) .touter

Người chào khách; người chào hàng
Người chuyên rình dò mách nước cá ngựa
Người phe vé

Động từ

Chào hàng (cố gắng làm cho người ta mua hàng, dịch vụ của mình)
Rình, dò (ngựa đua để đánh cá)
to tout for something
rình mò để kiếm chác cái gì
Phe vé (bán vé cho các cuộc thi đấu thể thao, hoà nhạc.. với giá cao hơn giá chính thức)

Hình Thái Từ

Chuyên ngành

Kinh tế

chào hàng

Giải thích VN: Quảng cáo tích cực một loại chứng khoán nào đó, thường do quảng cáo viên công ty, các công ty giao dịch với quần chúng, broker, nhà phân tích thực hiện, họ là những người mong muốn có lãi trong việc quảng cáo chứng khoán. Chào hàng một chứng khoán sẽ không đạo đức nếu nó lừa dối nhà đầu tư.

chào khách
người lôi kéo khách (cho khách sạn)
người lôi kéo khách (cho khách sạn...)
người dắt mối
người đi dạo bán
người kiếm mối hàng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
acclaim , ballyhoo * , boost , give a boost , herald , laud , plug * , praise , proclaim , promote , publicize , push , steer , tip , tip off , trumpet , ballyhoo , build up , enhance , puff , talk up , advertise , exalt , importune , plug , recommend , solicit , toot

Từ trái nghĩa

verb
conceal , hide

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top