Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Trackway

/´træk¸wei/

Xây dựng

phần đường xe chạy

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Tract

    / trækt /, Danh từ: dải đất rộng, vùng đất rộng, (địa lý,địa chất) vùng, miền, dải, bộ...
  • Tract house

    nhà đất,
  • Tract of land

    dải đất,
  • Tract optic

    dải thị giác,
  • Tractability

    / ¸træktə´biliti /, danh từ, tính dễ hướng dẫn, tính dễ điều khiển, tính dễ kiểm soát, tính dễ bảo, tính dễ dạy,...
  • Tractable

    / ´træktəbl /, Tính từ: dễ hướng dẫn, dễ điều khiển, dễ kiểm soát, dễ bảo, dễ dạy,...
  • Tractable metal

    kim loại dễ gia công,
  • Tractarian

    Danh từ: cuộc vận động tôn giáo ở anh xuất phát từ oxford ( 1823 - 1824), Tính...
  • Tractarianism

    Danh từ: những nguyên lý của cuộc vận động tôn giáo ở anh xuất phát từ oxford ( 1823 - 1824),...
  • Tractate

    Danh từ: luận văn,
  • Tractile

    / ´træktail /, tính từ, dễ vuốt dài, dễ kéo dài,
  • Traction

    / trækʃn /, Danh từ: sự kéo; sức kéo; lực kéo, (y học) phương pháp điều trị bằng kéo chân,...
  • Traction-engine

    / ´trækʃən¸endʒin /, danh từ, xe chạy bằng động cơ hơi nước hoặc động cơ diezen (trước đây dùng để kéo các khối...
  • Traction-type

    pu-li dẫn động (có pu-li dẫn động),
  • Traction alopecia

    rụng tóc do kéo,
  • Traction aneurysm

    phình mạch do kéo,
  • Traction avant

    bánh trước chủ động,
  • Traction battery

    ắcqui xe điện, bộ ác quy kéo, bộ ắc quy cho động cơ kéo, ắcqui kéo,
  • Traction breaking

    đứt do kéo,
  • Traction breaking stress

    ứng suất kéo đứt, ứng suất kéo gãy,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top