Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tractability

Mục lục

/¸træktə´biliti/

Thông dụng

Danh từ
Tính dễ hướng dẫn, tính dễ điều khiển, tính dễ kiểm soát
Tính dễ bảo, tính dễ dạy, tính dễ sai khiến
(từ hiếm,nghĩa hiếm) tính dễ vận dụng, tính dễ dùng, tính dễ làm, tính dễ xử lý

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
acquiescence , amenability , amenableness , compliance , compliancy , deference , submission , submissiveness , tractableness

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top